• Éveillé.
    Tinh thần tỉnh táo
    esprit éveillé.
    En éveil.
    Tỉnh táo trước âm mưu của địch
    en éveil devant les menées ennemies.
    Lucide.
    Sốt cao nhưng vẫn tỉnh táo
    encore lucide malgré une fièvre de cheval.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X