• Nature.
    Quy luật của tự nhiên
    les lois de la nature;
    Phản tự nhiên
    contre nature
    chủ nghĩa tự nhiên
    naturalisme;
    Thuyết tự nhiên
    naturel; spontané; natif.
    Hiện tượng tự nhiên
    ��phénomènes naturels;
    Nói rất tự nhiên
    ��parler de fa�on très spontanée; parler avec spontanéité;
    Vàng tự nhiên
    ��or natif;
    Không biết cứ làm thì tự nhiên hỏng việc
    ��c'est tout naturel de gâter un travail quand on n'y conna†t rien.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X