-
Nature.
- Quy luật của tự nhiên
- les lois de la nature;
- Phản tự nhiên
- contre nature
- chủ nghĩa tự nhiên
- naturalisme;
- Thuyết tự nhiên
- naturel; spontané; natif.
- Hiện tượng tự nhiên
- ��phénomènes naturels;
- Nói rất tự nhiên
- ��parler de fa�on très spontanée; parler avec spontanéité;
- Vàng tự nhiên
- ��or natif;
- Không biết mà cứ làm thì tự nhiên là hỏng việc
- ��c'est tout naturel de gâter un travail quand on n'y conna†t rien.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ