• Admettre.
    Thu nhận vào một hội
    admettre dans une association.
    Receuillir ; recevoir.
    Nhân viên thu nhận lời khai của nhân chứng
    agent chargé de recueillir les dépositions des témoins ;
    Đơn đã được thu nhận
    la demande a été re�ue.
    Percevoir.
    những âm thanh tai người không thu nhận
    il existe des sons que l'oreille humaine ne per�oit pas.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X