• Mélanger; mêler.
    Trộn nếp với tẻ
    mélanger du riz ordinaire avec du riz gluant;
    Trộn nước vào rượu
    mêler d'eau avec du vin.
    (xây dựng) gâcher (du mortier)
    bộ trộn
    mixeur; mélangeur.
    Bộ trộn tiếng
    ��mixeur (mélangeur) de son;
    Máy trộn
    ��(kỹ thuật) mélangeur; malaxeur;
    Máy trộn thực phẩm
    ��mixeur; mixer;
    Sự trộn thêm vào
    ��admixtion.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X