• Transmettre; communiquer; propager; se propager.
    Truyền bệnh
    transmettre (communiquer) une maladie;
    Truyền mệnh lệnh
    transmettre des ordres;
    Truyền gia tài
    transmettre (léguer) un héritage;
    Tốc độ truyền âm thanh
    vitesse à laquelle le son se propage.
    Diffuser; colporter.
    Tin được truyền tại chỗ
    informations diffusées en direct;

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X