• Proclamer.
    Tuyên bố kết quả thi tuyển
    proclamer le résultat d'un concours;
    Tuyên bố độc lập
    proclamer l'indépendance;
    Tuyên bố lệnh giới nghiêm
    proclamer l'état de siège.
    Proclamation; déclaration.
    Chính phủ ra tuyên bố
    le gouvernement fait une déclaration.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X