-
(Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
- 05:06, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aikinite (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 05:06, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Agricolite (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:49, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Agitator (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:47, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Agitation (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:40, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aging (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:32, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aggregation (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:29, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aggregate thickness (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:27, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aggregate (Thêm nghĩa địa chất)
- 04:26, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Agglutination (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:24, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Agglomeration (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:22, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Agglomerate (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:20, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Agglomerant (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:19, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Agent (Thêm nghĩa địa chất)
- 04:17, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Ageing (Thêm nghĩa địa chất)
- 04:16, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Age (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:01, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Agate (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:00, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Agalmatolite (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 04:00, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Agalite (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 03:59, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aftertreatment (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 03:58, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aftergases (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 03:57, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aftereffect (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 03:56, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Afterdamp (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 03:55, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aftercooler (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 03:54, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Afflux (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 03:52, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Affinity (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 03:51, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Affinage (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 03:50, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aerosol (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 03:49, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aerosite (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 03:48, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aerophore (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 03:46, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aerometer (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 03:46, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aerofloat (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 03:44, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aerocrete (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 03:43, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aerial ropeway (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 03:42, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aerial conveyer (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 03:41, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aerial cableway (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 03:38, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aerial (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 03:37, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aeremia (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 03:35, ngày 3 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aerator (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:54, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aeration (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:53, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aerated concrete (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:51, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aerate (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:49, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Aeolation (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:46, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Advantage (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:42, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Advancing system (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:39, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Advancing mining (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:38, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Advancing longwall (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:37, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Advance (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:34, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Advance workings (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:33, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Advacne rate (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
- 09:31, ngày 2 tháng 11 năm 2011 (sử) (khác) n Advance of the face (Thêm nghĩa địa chất) (mới nhất)
(Newest | Oldest) Xem (Newer 50) (Older 50) (20 | 50 | 100 | 250 | 500).
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ