• Bột sắt oxyt

    Bài từ dự án mở Từ điển Việt - Anh.

    Revision as of 02:41, ngày 9 tháng 1 năm 2008 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    rouge

    Giải thích VN: Chất bột màu đỏ nhạt tạo thành từ oxit feric được dùng làm chất đánh bóng kim loại, thủy tinh, đá quý các vật liệu [[khác. ]]

    Giải thích EN: A reddish powder composed mainly of ferric oxide and used as a polish for metals, glass, precious stones, and other materials.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X