• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Bị chai (chân)===== =====Nhiều lúa===== =====(từ lóng) cổ lổ sĩ, cũ rích===== =====(thông tục) uỷ mị, sướ...)
    Hiện nay (09:53, ngày 17 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (thêm phiên âm)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'kɔ:ni</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 13:
    =====(thông tục) uỷ mị, sướt mướt=====
    =====(thông tục) uỷ mị, sướt mướt=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===Adj.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====(cornier, corniest) 1 colloq. a trite. b feeblyhumorous. c sentimental. d old-fashioned; out of date.=====
    +
    :[[banal]] , [[commonplace]] , [[dull]] , [[feeble]] , [[hackneyed]] , [[mawkish]] , [[melodramatic]] , [[old-fashioned]] , [[old hat]] , [[sentimental]] , [[shopworn]] , [[stale]] , [[stereotyped]] , [[stupid]] , [[tired]] , [[warmed-over]] , [[bromidic]] , [[clich]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====Ofor abounding in corn.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Cornily adv. corniness n. [CORN(1) +-Y(1): sense 1 f. sense 'rustic']=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'kɔ:ni/

    Thông dụng

    Tính từ

    Bị chai (chân)
    Nhiều lúa
    (từ lóng) cổ lổ sĩ, cũ rích
    (thông tục) uỷ mị, sướt mướt

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X