-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều là .mementoes=== =====Vật kỷ niệm; vật lưu niệm===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===N.=== =====Sou...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">mi'mentou</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 6: =====Vật kỷ niệm; vật lưu niệm==========Vật kỷ niệm; vật lưu niệm=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===N.===- - =====Souvenir, keepsake, remembrance, relic, trophy, token: Ikept his medals as a memento of our time together.=====- - =====Mementos.memorabilia: There will be an auction of war mementos nextweek.=====- - == Oxford==- ===Morin. a warning or reminder of death (e.g. a skull). [L, =remember you must die]===- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=memento memento]:National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[keepsake]] , [[memorial]] , [[relic]] , [[remembrance]] , [[remembrancer]] , [[reminder]] , [[token]] , [[trace]] , [[trophy]] , [[vestige]] , [[souvenir]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ