-
Vestige
Bài từ dự án mở Từ điển Anh - Việt.
Thông dụng
Danh từ
Vết tích, dấu vết, di tích (phần nhỏ còn lại của cái gì đã một thời tồn tại)
- vestige of an ancient civilization
- di tích của một nền văn minh cổ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ