• /ri´maində/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vật làm nhớ lại, cái làm nhớ lại (một điều gì)
    Cách nhắc nhở ai làm cái gì
    send/give somebody a gentle reminder
    nhắc nhở ai một cách tế nhị
    gentle reminder
    lời nhắc nhở khéo; lời nói bóng, lời nói cạnh
    to send somebody a reminder
    viết thư nhắc lại ai (làm gì)
    letter of reminder
    thư nhắc nhở

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    trình nhắc

    Kinh tế

    giấy báo nhắc
    reminder letter
    giấy báo nhắc (đóng tiền)
    reminder letter
    giấy báo nhắc đóng tiền
    giấy gởi nhắc
    thơ nhắc
    thư nhắc
    letter of reminder
    thư nhắc (trả tiền)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X