-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Hồ bột, chất đặc sệt===== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cháo bột mì; cháo ngô===== =====Chuyện lãng mạn===== ===...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">mʌ∫</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 25: Dòng 19: =====Đi xe bằng chó (trên tuyết)==========Đi xe bằng chó (trên tuyết)=====- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====băng nhão=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=mush mush] : Corporateinformation+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cháo ngô=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====băng nhão=====+ === Kinh tế ===+ =====cháo ngô==========hồ bột==========hồ bột=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[bathos]] , [[maudlinism]] , [[mawkishness]] , [[sentimentalism]] , [[amorousness]] , [[cornmeal]] , [[crush]] , [[drivel]] , [[flattery]] , [[goo]] , [[journey]] , [[march]] , [[porridge]] , [[pudding]] , [[sentimentality]] , [[slush]] , [[travel]] , [[trek]]+ =====verb=====+ :[[mash]] , [[pulp]] , [[squash]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bathos , maudlinism , mawkishness , sentimentalism , amorousness , cornmeal , crush , drivel , flattery , goo , journey , march , porridge , pudding , sentimentality , slush , travel , trek
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ