• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Hồ bột, chất đặc sệt===== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cháo bột mì; cháo ngô===== =====Chuyện lãng mạn===== ===...)
    Hiện nay (09:16, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">m&#652;&#8747;</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 25: Dòng 19:
    =====Đi xe bằng chó (trên tuyết)=====
    =====Đi xe bằng chó (trên tuyết)=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====băng nhão=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=mush mush] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cháo ngô=====
    +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====băng nhão=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====cháo ngô=====
    =====hồ bột=====
    =====hồ bột=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[bathos]] , [[maudlinism]] , [[mawkishness]] , [[sentimentalism]] , [[amorousness]] , [[cornmeal]] , [[crush]] , [[drivel]] , [[flattery]] , [[goo]] , [[journey]] , [[march]] , [[porridge]] , [[pudding]] , [[sentimentality]] , [[slush]] , [[travel]] , [[trek]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[mash]] , [[pulp]] , [[squash]]

    Hiện nay

    /mʌ∫/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hồ bột, chất đặc sệt
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cháo bột mì; cháo ngô
    Chuyện lãng mạn

    Danh từ

    (từ lóng) cái ô

    Danh từ

    Cuộc đi xe bằng chó (trên tuyết ở Ca-na-đa)

    Nội động từ

    Đi xe bằng chó (trên tuyết)

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    băng nhão

    Kinh tế

    cháo ngô
    hồ bột

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X