-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thơ ca) lòng căm thù; sự căm hờn, sự căm ghét===== ===Ngoại động từ=== =====Căm th...)(sửa đổi nhỏ)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">heit</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 5: =====(thơ ca) lòng căm thù; sự căm hờn, sự căm ghét==========(thơ ca) lòng căm thù; sự căm hờn, sự căm ghét=====+ ::[[anger]] [[and]] [[hate]] [[hinder]] [[good]] [[counsel]]+ ::cả giận mất khôn+ ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 17: Dòng 13: =====(thông tục) không muốn, không thích==========(thông tục) không muốn, không thích=====- ::I [[hate]] [[troubling]] [[you]]+ ::I [[hate]] [[trouble]] [[you]]::tôi không hề muốn làm phiền anh::tôi không hề muốn làm phiền anh- ::[[to]] [[hate]] [[sb's]] [[guts]]+ ::[[to]] [[hate]] [[sb's]] [[gut]]::ghét cay ghét đắng ai::ghét cay ghét đắng ai+ ===hình thái từ===+ *Adj: [[Hater]]+ *V_ed: [[hated]]+ *V_ing: [[hating]]- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===V.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====Loathe, abhor, detest, have an aversion to, be averse to,abominate, dislike, execrate, despise, scorn: I hate the smellof petrol, it really turns my stomach.=====+ :[[abhorrence]] , [[abomination]] , [[anathema]] , [[animosity]] , [[animus]] , [[antagonism]] , [[antipathy]] , [[aversion]] , [[b]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====Be loath, be reluctantor unwilling or disinclined; resist, shrink or flinch from,dislike, shrink from:I hate to tell you what I really think.She hated revealing Bill's affair to his wife.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Hatred,abhorrence,loathing,odium, animosity, animus,antipathy, aversion,hostility, antagonism, malice, enmity,detestation: He didn't believe he could feel so much hate forone person.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Dislike intensely; feel hatred towards.=====+ - + - =====Colloq. a dislike.b(foll. by verbal noun or to + infin.) bereluctant (to do something) (I hate to disturb you).=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Hatred.=====+ - + - =====Colloq. a hated person or thing.=====+ - + - =====Hatable adj.(also hateable). hater n. [OE hatian f. Gmc]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abhorrence , abomination , anathema , animosity , animus , antagonism , antipathy , aversion , b
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ