• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Đầy bóng tối; đầy bóng râm===== =====Giống như một cái bóng; lờ mờ; không thực,...)
    Hiện nay (06:46, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´ʃædoui</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 8:
    =====Giống như một cái bóng; lờ mờ; không thực, mờ ảo; không rõ rệt=====
    =====Giống như một cái bóng; lờ mờ; không thực, mờ ảo; không rõ rệt=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Dark, shady, bowery, leafy, shaded, gloomy, dusky, dim,Literary bosky: The hotel bar was a shadowy place with pinklights on the tables.=====
     
    - 
    -
    =====Vague, dim, dark, obscure, faint,indistinct, indefinite, hazy, ill-defined, unclear,indeterminate: The photograph was too shadowy for us toidentify anyone in it. The years before he came to London arepart of his shadowy past. 3 spectral, ghostly, phantom,phantasmal, wraithlike, phantasmagoric(al), illusory, dreamlike,imaginary, visionary, chimerical, hallucinatory, unreal,unsubstantial, fleeting, impalpable, transitory, ethereal,immaterial: He saw shadowy figures lurking near the tomb. Theplaintiff''s case is shadowy, to say the least. 4 See shady, 2,below.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===Adj.===
     
    - 
    -
    =====Like or having a shadow.=====
     
    - 
    -
    =====Full of shadows.=====
     
    - 
    -
    =====Vague,indistinct.=====
     
    - 
    -
    =====Shadowiness n.=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=shadowy shadowy] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[shaded]] , [[blear]] , [[bleary]] , [[cloudy]] , [[dim]] , [[faint]] , [[foggy]] , [[fuzzy]] , [[hazy]] , [[indefinite]] , [[indistinct]] , [[misty]] , [[obscure]] , [[undistinct]] , [[vague]] , [[adumbral]] , [[chimerical]] , [[dark]] , [[dreamy]] , [[ghostly]] , [[illusory]] , [[imaginary]] , [[shady]] , [[umbral]] , [[unsubstantial]] , [[visionary]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /´ʃædoui/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đầy bóng tối; đầy bóng râm
    Giống như một cái bóng; lờ mờ; không thực, mờ ảo; không rõ rệt

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X