-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Đang tuổi thanh niên, trẻ===== ::adolescent river ::sông trẻ ===Danh từ=== =====Ngư...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">,ædou'lesns</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 11: =====Người thanh niên==========Người thanh niên=====- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====trẻ=====+ - + - =====trưởng thành=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Teenager, youth, juvenile, minor, stripling, youngster, USteen, Colloq kid; Slang teeny-bopper: A group of adolescentsvolunteered to work at the home for the elderly.=====+ - + - =====Adj.=====+ - + - =====Teenaged, young, youthful, maturing, pubescent;immature, puerile, juvenile: Adolescent growth is oftendramatic, a gain of two inches in height being not unusual.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj. & n.===+ - + - =====Adj. between childhood and adulthood.=====+ - + - =====N. anadolescent person.=====+ - + - =====Adolescence n. [ME f. OF f. L adolesceregrow up]=====+ - ==Tham khảochung ==+ === Kỹ thuật chung ===+ =====trẻ=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=adolescent adolescent] : National Weather Service+ =====trưởng thành=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=adolescent adolescent] : Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=adolescent adolescent] :Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====adjective=====+ :[[boyish]] , [[girlish]] , [[growing]] , [[juvenile]] , [[pubescent]] , [[puerile]] , [[teen]] , [[teenage]] , [[young]] , [[youthful]]+ =====noun=====+ :[[juvenile]] , [[minor]] , [[stripling]] , [[sweet sixteen]] , [[teen]] , [[teenager]] , [[teenybopper]] , [[youngster]] , [[youth]] , [[callow]] , [[girl]] , [[green]] , [[immature]] , [[lad]] , [[lass]] , [[pubescent]] , [[youthful]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[adult]] , [[infant]]+ =====noun=====+ :[[adult]] , [[infant]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ