• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tiếng nói lầm bầm===== ===Động từ=== =====Nói lầm bầm===== =====Nhai trệu trạo===== ==Từ điển đồng ngh...)
    Hiện nay (04:58, ngày 28 tháng 2 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'mʌmbl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 11:
    =====Nhai trệu trạo=====
    =====Nhai trệu trạo=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===V.===
     
    - 
    -
    =====Murmur, mutter, say inarticulately, utter indistinctly,swallow one's words: He mumbled the name of the person who hadshot him, but she didn't catch it.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V. & n.===
     
    - 
    -
    =====V.=====
     
    - 
    -
    =====Intr. & tr. speak or utter indistinctly.=====
     
    - 
    -
    =====Tr.bite or chew with or as with toothless gums.=====
     
    - 
    -
    =====N. an indistinctutterance.=====
     
    - 
    -
    =====Mumbler n. mumblingly adv. [ME momele, asMUM(2): cf. LG mummelen]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://foldoc.org/?query=mumble mumble] : Foldoc
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[grumble]] , [[maunder]] , [[murmur]] , [[mutter]] , [[ramble]] , [[rumble]] , [[say to oneself]] , [[speak]] , [[stammer]] , [[stutter]] , [[swallow]] , [[talk]] , [[utter]] , [[verbalize]] , [[vocalize]] , [[voice]] , [[whimper]] , [[whine]] , [[whisper]] , [[chew]] , [[mouth]] , [[mump]] , [[patter]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[sigh]] , [[sough]] , [[susurration]] , [[susurrus]] , [[whisper]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[speak clearly]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'mʌmbl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiếng nói lầm bầm

    Động từ

    Nói lầm bầm
    Nhai trệu trạo

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X