• /´mʌtə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thì thầm; tiếng thì thầm
    Sự lẩm bẩm, sự càu nhàu; tiếng lẩm bẩm, tiếng càu nhàu

    Động từ

    Nói khẽ, nói thầm
    Nói lẩm bẩm, cằn nhằn; càu nhàu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    grumble , grunt , murmur

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X