• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có thể chia được===== =====(toán học) có thể chia hết; chia hết cho===== == Từ điển Toán & tin == ===Nghĩa c...)
    Hiện nay (08:42, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">di'vizəbl</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 9:
    =====(toán học) có thể chia hết; chia hết cho=====
    =====(toán học) có thể chia hết; chia hết cho=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
     
    -
    =====chia được=====
    +
    === Toán & tin ===
     +
    =====chia được=====
    ::[[divisible]] [[element]]
    ::[[divisible]] [[element]]
    ::phần tử chia được
    ::phần tử chia được
    Dòng 23: Dòng 19:
    ::[[infinitely]] [[divisible]]
    ::[[infinitely]] [[divisible]]
    ::chia được vô hạn
    ::chia được vô hạn
    -
    =====chia hết=====
    +
    =====chia hết=====
    ::[[divisible]] [[by]] [[an]] [[integer]]
    ::[[divisible]] [[by]] [[an]] [[integer]]
    ::chia hết cho một số nguyên
    ::chia hết cho một số nguyên
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    == Oxford==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    ===Adj.===
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[distinguishable]] , [[distinct]] , [[divided]] , [[dividable]] , [[partible]] , [[detachable]] , [[severable]] , [[breakable]] , [[dissolvable]] , [[dissoluble]] , [[separated]]
    -
    =====Capable of being divided, physically or mentally.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====(foll. by by) Math. containing (a number) a number of timeswithout a remainder (15 is divisible by 3 and 5).=====
    +
    :[[inseparable]] , [[indivisible]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====Divisibility n. [F divisible or LL divisibilis (as DIVIDE)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=divisible divisible] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /di'vizəbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có thể chia được
    (toán học) có thể chia hết; chia hết cho

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    chia được
    divisible element
    phần tử chia được
    divisible group
    nhóm chia được
    infinitely divisible
    chia được vô hạn
    chia hết
    divisible by an integer
    chia hết cho một số nguyên

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    adjective
    inseparable , indivisible

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X