-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Đại từ sở hữu=== =====Cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các anh, cá...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">jɔ:z</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Đại từ sở hữu======Đại từ sở hữu===- =====Cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các anh, cái của các chị, cái của các ngài, cái của chúng mày==========Cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các anh, cái của các chị, cái của các ngài, cái của chúng mày=====::[[this]] [[book]] [[is]] [[yours]]::[[this]] [[book]] [[is]] [[yours]]Dòng 27: Dòng 18: ::bạn chân thành của anh (chị...) (công thức cuối thư)::bạn chân thành của anh (chị...) (công thức cuối thư)- == Oxford==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- ===Poss.pron.===+ - + - =====The one or ones belonging to or associated withyou (it is yours; yours are over there).=====+ - + - =====Your letter (yoursof the 10th).=====+ - + - =====Introducing a formula ending a letter (yoursever; yours truly).=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=yours yours] : National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=yours yours] : Corporateinformation+ - *[http://foldoc.org/?query=yours yours] : Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Thông dụng
Đại từ sở hữu
Cái của anh, cái của chị, cái của ngài, cái của mày; cái của các anh, cái của các chị, cái của các ngài, cái của chúng mày
- this book is yours
- quyển sách này là của anh
- a friend of yours
- một trong những người bạn của anh
- that is no business of yours
- đó không phải là việc của anh, việc đó không quan hệ gì đến anh
- you and yours
- ông (anh...) và gia đình (tài sản) của ông (anh...)
- yours is to hand
- thư của anh đã đến tay tôi
- what is yours?
- (thông tục) còn anh thì uống gì?
- Yours truly (faithfully, sincerely)
- bạn chân thành của anh (chị...) (công thức cuối thư)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ