-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cây trúc, cây mía ( (cũng) sugar cane); cây lau===== =====Cây mây, sợi mây (để đan mặt g...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">kein</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 29: Dòng 22: ::[[to]] [[cane]] [[the]] [[seat]] [[of]] [[a]] [[chair]]::[[to]] [[cane]] [[the]] [[seat]] [[of]] [[a]] [[chair]]::đan mây mặt ghế::đan mây mặt ghế+ ===hình thái từ===+ * V_ed : [[caned]]+ * V_ing : [[caning]]- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====cói=====+ - + - =====lau=====+ - + - =====gậy=====+ - + - =====sậy=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====cây mía=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=cane cane] : Corporateinformation+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A the hollow jointed stem of giant reeds orgrasses (bamboo cane). b the solid stem of slender palms(malacca cane).=====+ - + - ====== sugar cane.=====+ - + - =====A raspberry-cane.=====+ - + - =====Material of cane used for wickerwork etc.=====+ - + - =====A a cane used as awalking-stick or a support for a plant or an instrument ofpunishment. b any slender walking-stick.=====+ - =====V.tr.=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cói=====- =====Beat witha cane.=====+ =====lau=====- =====Weave cane into (a chair etc.).=====+ =====gậy=====- =====Caner n. (in sense 2 ofv.). caning n. [ME f. OF f. L canna f. Gk kanna]=====+ =====sậy=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ === Kinh tế ===+ =====cây mía=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[pikestaff]] , [[pole]] , [[rod]] , [[staff]] , [[vade mecum]] , [[walking stick]] , [[stave]] , [[bamboo]] , [[beat]] , [[birch]] , [[cylinder]] , [[ferule]] , [[flog]] , [[hickory]] , [[hit]] , [[lance]] , [[malacca]] , [[pipe]] , [[punish]] , [[rattan]] , [[scourge]] , [[sorghum]] , [[stem]] , [[stick]] , [[strike]] , [[sugar]] , [[swagger stick]] , [[whip]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ