• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Nội động từ ( + .for, .out)=== =====Chọn, chọn lựa===== ::opt for sth ::chọn cái gì ::opt out (of sth) ::qu...)
    Hiện nay (11:59, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
     
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    =====/'''<font color="red">ɒpt</font>'''/=====
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 18: Dòng 16:
    ::tôi nghĩ anh ta sẽ không tham gia trò chơi này
    ::tôi nghĩ anh ta sẽ không tham gia trò chơi này
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===V.intr.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====(usu. foll. by for, between) exercise an option; make achoice.=====
    +
    :[[cull]] , [[decide]] , [[elect]] , [[exercise choice]] , [[go for ]]* , [[make a selection]] , [[mark]] , [[pick]] , [[prefer]] , [[select]] , [[single out]] , [[take]] , [[single]] , [[choose]] , [[vote]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====Opt out (often foll. by of) choose not to participate(opted out of the race). [F opter f. L optare choose, wish]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=opt opt] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=opt&submit=Search opt] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=opt opt] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=opt opt] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=opt opt] : Foldoc
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=opt&searchtitlesonly=yes opt] : bized
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay


    /ɒpt/

    Thông dụng

    Nội động từ ( + .for, .out)

    Chọn, chọn lựa
    opt for sth
    chọn cái gì
    opt out (of sth)
    quyết định không tham gia vào (cái gì)
    I think he'll opt out of this game
    tôi nghĩ anh ta sẽ không tham gia trò chơi này

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X