• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) cá nheo===== =====Cái bĩu môi (hờn dỗi, khó chịu...); sự bĩu môi===== ::to be in [[th...)
    Hiện nay (16:42, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">paʊt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    Dòng 22: Dòng 18:
    =====Bĩu môi, trề môi=====
    =====Bĩu môi, trề môi=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===V.===
     
    -
    =====Mope, brood, sulk, make a moue, pull a long face, frown,lour or lower, knit one's brows: Don't pout - I'll buy you anice-cream.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====N.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[frown]] , [[glower]] , [[long face]] , [[moue]] , [[sullen look]] , [[grimace]] , [[mouth]]
    -
    =====Frown, moue, long face: Her pout was occasioned by herfather's scolding.=====
    +
    =====verb=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    :[[be cross]] , [[be in bad mood]] , [[be moody]] , [[be petulant]] , [[be sullen]] , [[frown]] , [[grouch]] , [[grump ]]* , [[make a long face]] , [[make a moue]] , [[mope]] , [[stick one]]’s lip out , [[sulk]] , [[pet]] , [[brood]] , [[fish]] , [[fret]] , [[grump]] , [[moue]] , [[pique]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[grin]] , [[smile]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[grin]] , [[smile]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    Hiện nay

    /paʊt/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) cá nheo
    Cái bĩu môi (hờn dỗi, khó chịu...); sự bĩu môi
    to be in the pouts
    hờn dỗi, nhăn nhó khó chịu

    Ngoại động từ

    Bĩu ra, trề ra (môi)

    Nội động từ

    Bĩu môi, trề môi

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    grin , smile
    verb
    grin , smile

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X