-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Ngoặc góc < >===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====côngxon ở góc==...)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Ngoặc góc < >==========Ngoặc góc < >=====- == Xây dựng==== Xây dựng==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====côngxon ở góc=====- =====côngxon ởgóc=====+ =====dầm góc chìa=====- + =====nẹp góc=====- =====dầmgócchìa=====+ - + ''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[bracket]] [[in]] [[an]] [[angle]] [[or]] [[corner]] [[of]] [[a]] [[molded]] cornice.a [[bracket]] [[in]] [[an]] [[angle]] [[or]] [[corner]] [[of]] [[a]] [[molded]] cornice. 2. [[a]] [[bracket]] [[set]] [[at]] [[an]] [[angle]] [[other]] [[than]] [[perpendicular]] [[to]] [[the]] [[wall]] [[from]] [[which]] [[it]] [[projects]].a [[bracket]] [[set]] [[at]] [[an]] [[angle]] [[other]] [[than]] [[perpendicular]] [[to]] [[the]] [[wall]] [[from]] [[which]] [[it]] [[projects]].''Giải thích EN'': [[1]]. [[a]] [[bracket]] [[in]] [[an]] [[angle]] [[or]] [[corner]] [[of]] [[a]] [[molded]] cornice.a [[bracket]] [[in]] [[an]] [[angle]] [[or]] [[corner]] [[of]] [[a]] [[molded]] cornice. 2. [[a]] [[bracket]] [[set]] [[at]] [[an]] [[angle]] [[other]] [[than]] [[perpendicular]] [[to]] [[the]] [[wall]] [[from]] [[which]] [[it]] [[projects]].a [[bracket]] [[set]] [[at]] [[an]] [[angle]] [[other]] [[than]] [[perpendicular]] [[to]] [[the]] [[wall]] [[from]] [[which]] [[it]] [[projects]].- ''Giải thích VN'': 1. Một côngxon tại góc của một mái đua đúc, nặn///2. Một côngxon được đặt nhô ra ở một góc nghiêng nhất định thay vì đặt vuông góc với tường.''Giải thích VN'': 1. Một côngxon tại góc của một mái đua đúc, nặn///2. Một côngxon được đặt nhô ra ở một góc nghiêng nhất định thay vì đặt vuông góc với tường.== Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====dấu ngoặc nhọn=====- + - =====dấu ngoặc nhọn=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=angle%20bracket angle bracket] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- *[http://foldoc.org/?query=angle%20bracket angle bracket] : Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kinh tế ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Xây dựng
nẹp góc
Giải thích EN: 1. a bracket in an angle or corner of a molded cornice.a bracket in an angle or corner of a molded cornice. 2. a bracket set at an angle other than perpendicular to the wall from which it projects.a bracket set at an angle other than perpendicular to the wall from which it projects. Giải thích VN: 1. Một côngxon tại góc của một mái đua đúc, nặn///2. Một côngxon được đặt nhô ra ở một góc nghiêng nhất định thay vì đặt vuông góc với tường.
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ