-
(Khác biệt giữa các bản)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">kɑ:f</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 24: Dòng 17: =====Tảng băng nỗi==========Tảng băng nỗi=====- ::[[to]] [[eat]] [[the]] [[calf]] [[in]] [[the]] [[cow's]] [[belly]]- ::chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng; chưa đẻ đã đặt tên- =====To kill the fatted calf=====- - =====Mổ lợn ăn mừng=====- ::[[to]] [[worship]] [[the]] [[golden]] [[calf]]- ::thờ phụng đồng tiền===Danh từ, số nhiều .calves======Danh từ, số nhiều .calves===Dòng 37: Dòng 23: =====Phần phủ bắp chân (của tất dài)==========Phần phủ bắp chân (của tất dài)=====+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[to]] [[eat]] [[the]] [[calf]] [[in]] [[the]] [[cow's]] [[belly]] =====+ ::chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng; chưa đẻ đã đặt tên+ =====[[To]] [[kill]] [[the]] [[fatted]] [[calf]]=====+ ::Mổ lợn ăn mừng+ ===== [[to]] [[worship]] [[the]] [[golden]] [[calf]] =====+ ::thờ phụng đồng tiền- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====cục băng nổi=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bắp chân=====+ - + - =====tảng băng nổi=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=calf calf] : Corporateinformation+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=calf calf] : Chlorine Online+ - ==Kinh tế==+ === Hóa học & vật liệu===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cục băng nổi=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bắp chân=====- =====bê con=====+ =====tảng băng nổi=====+ === Kinh tế ===+ =====bê con==========con thú con (voi, nai, cá voi)==========con thú con (voi, nai, cá voi)=====- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[foreleg]] , [[shin]] , [[dogie]] , [[freemartin]] , [[heifer]] , [[maverick]] , [[veal]] , [[yearling]] , [[young bull]] , [[young cow]] , [[dolt]] , [[fatling]] , [[gastrocnemius]] , [[muscle]] , [[youth]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- foreleg , shin , dogie , freemartin , heifer , maverick , veal , yearling , young bull , young cow , dolt , fatling , gastrocnemius , muscle , youth
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ