-
(Khác biệt giữa các bản)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">bi'fɔ:l</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==- ===Động từbất quy tắc .befell; .befallen===+ ===Động từ========Xảy đến, xảy ra==========Xảy đến, xảy ra=====::[[whatever]] [[may]] [[befall]]::[[whatever]] [[may]] [[befall]]::dù đã có xảy ra cái gì::dù đã có xảy ra cái gì+ ===Hình Thái từ===+ * past: [[befell]]+ * PP: [[befallen]]- == Oxford==- ===V.===- =====(past befell; past part. befallen) poet.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- =====Intr. happen(so it befell).=====+ =====verb=====- + :[[action]] , [[bechance]] , [[betide]] , [[break]] , [[chance]] , [[come down]] , [[come off]] , [[come to pass]] , [[cook ]]* , [[cook up a storm]] , [[cook with gas]] , [[develop]] , [[ensue]] , [[fall]] , [[fall out]] , [[follow]] , [[gel]] , [[go]] , [[go down]] , [[hap]] , [[happen]] , [[jell ]]* , [[materialize]] , [[occur]] , [[shake ]]* , [[smoke ]]* , [[supervene]] , [[transpire]] , [[come about]] , [[pass]] , [[become]] , [[come]] , [[pertain]]- =====Tr. happento(aperson etc.) (what hasbefallen her?).[OE befeallan (as BE-,feallan FALL)]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- action , bechance , betide , break , chance , come down , come off , come to pass , cook * , cook up a storm , cook with gas , develop , ensue , fall , fall out , follow , gel , go , go down , hap , happen , jell * , materialize , occur , shake * , smoke * , supervene , transpire , come about , pass , become , come , pertain
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ