-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´kə:li</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 8: ::tóc quăn::tóc quăn- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====cuộn=====+ - + - =====quăn=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj.===+ - + - =====(curlier, curliest) 1 having or arranged in curls.=====+ - + - =====Moving in curves.=====+ - =====Curliness n.=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====(adj) xoắn, quăn, cuộn=====- ==Tham khảochung ==+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cuộn=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=curly curly] : Corporateinformation+ =====quăn=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=curly curly] : Chlorine Online+ ==Các từ liên quan==- *[http://foldoc.org/?query=curly curly] :Foldoc+ ===Từ đồng nghĩa===- [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====adjective=====+ :[[coiled]] , [[convoluted]] , [[corkscrew]] , [[crimped]] , [[crimpy]] , [[crinkling]] , [[crinkly]] , [[crisp]] , [[curled]] , [[curling]] , [[frizzed]] , [[frizzy]] , [[fuzzy]] , [[kinky]] , [[looped]] , [[permed]] , [[spiralled]] , [[waved]] , [[waving]] , [[wavy]] , [[winding]] , [[wound]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[straight]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
