-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người Phần lan ( (cũng) Finn)===== =====Vây cá===== =====Bộ thăng bằng (của máy bay)====...)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">fin</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 22: Dòng 15: =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tờ năm đô la==========(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tờ năm đô la=====+ ===Hình thái từ===+ *V_ed : [[finned]]+ *V_ing : [[finning]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====bavia(lá tản nhiệt)=====+ =====(cơ học ) bộ ổn định, cái làm ổn định=====- ''Giải thích EN'': [[A]] [[projecting]] [[flat]] [[plate]] [[or]] [[thin]] [[expansion]] [[that]] [[occurs]] [[on]] [[the]] [[side]] [[or]] [[edge]] [[of]] [[a]] [[large]] [[portion]] [[of]] [[a]] [[structure]].- ''Giải thích VN'': Là việc dát phẳng,hoặc dẹt mỏng phần nhô ra xảy ra trên mặt hoặc mép phần rộng của kết cấu.+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Lá tản nhiệt, gân gờ (làm nguội), bavia, rìa, xờm=====- ==Giao thông&vận tải==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====bavia ( lá tản nhiệt)=====- =====cánh(đóng tầu)=====+ - == Hóa học & vật liệu==+ ''Giải thích EN'': [[A]] [[projecting]] [[flat]] [[plate]] [[or]] [[thin]] [[expansion]] [[that]] [[occurs]] [[on]] [[the]] [[side]] [[or]] [[edge]] [[of]] [[a]] [[large]] [[portion]] [[of]] [[a]] [[structure]].- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bavia, rìa=====+ - =====lá tản nhiệt=====+ ''Giải thích VN'': Là việc dát phẳng, hoặc dẹt mỏng phần nhô ra xảy ra trên mặt hoặc mép phần rộng của kết cấu.- + === Giao thông & vận tải===- === Nguồn khác ===+ =====cánh (đóng tầu)=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=fin fin] : Chlorine Online+ === Hóa học & vật liệu===- + =====bavia, rìa=====- ==Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====vết ghép=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bộ ổn định=====+ - + - =====cánh=====+ - + - =====cạnh=====+ - + - =====khe hở=====+ - + - =====độ hở=====+ - + - =====đường rãnh=====+ - + - =====gân=====+ - =====gờ=====+ =====lá tản nhiệt=====+ === Xây dựng===+ =====vết ghép=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bộ ổn định=====- =====gờ tản nhiệt=====+ =====cánh=====- =====sống=====+ =====cạnh=====- =====rìa ép=====+ =====khe hở=====- =====rìa xờm=====+ =====độ hở=====- =====sườn=====+ =====đường rãnh=====- ==Kinh tế==+ =====gân=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====sườn=====+ =====gờ=====- =====vây cá=====+ =====gờ tản nhiệt=====- ===Nguồn khác===+ =====sống=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fin fin] : Corporateinformation+ - ===Nguồn khác===+ =====rìa ép=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=fin&searchtitlesonly=yes fin] : bized+ - ==Oxford==+ =====rìa xờm=====- ===De siŠcleadj.===+ - =====Characteristic of the end of the nineteenth century.=====+ =====sườn=====+ === Kinh tế ===+ =====sườn=====- =====Decadent. [F,=end of century]=====+ =====vây cá=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[airfoil]] , [[appendage]] , [[arm]] , [[dorsal]] , [[flipper]] , [[hand]] , [[pinna]] , [[stabilizer]] , [[vane]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ