• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người cuồng tín===== ===Tính từ=== Cách viết khác fanatical =====Cuồng tín===== == Từ điển Kỹ thuật chun...)
    Hiện nay (11:43, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">fə'nætik</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 16: Dòng 11:
    =====Cuồng tín=====
    =====Cuồng tín=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cuồng tín=====
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===N.===
    +
    =====cuồng tín=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Maniac, extremist, zealot, Colloq fiend, nut, Slang freak:Religious fanatics killed 'heathens' or 'infidels' by thethousand.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    == Oxford==
    +
    :[[activist]] , [[addict]] , [[bigot]] , [[bug ]]* , [[crank ]]* , [[crazy]] , [[demon]] , [[devotee]] , [[enthusiast]] , [[extremist]] , [[fiend ]]* , [[fool]] , [[freak]] , [[maniac]] , [[militant]] , [[monomaniac]] , [[nut ]]* , [[radical]] , [[ultraist]] , [[visionary]] , [[zealot]] , [[revolutionary]] , [[revolutionist]] , [[ultra]] , [[sectary]] , [[votary]] , [[bug]] , [[energumen]] , [[extravagant]] , [[fiend]]
    -
    ===N. & adj.===
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[extremist]] , [[fanatical]] , [[rabid]] , [[radical]] , [[revolutionary]] , [[ultra]]
    -
    =====N. a person filled with excessive and oftenmisguided enthusiasm for something.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Adj. excessivelyenthusiastic.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fanatical adj. fanatically adv. fanaticism n.fanaticize v.intr. & tr. (also -ise). [F fanatique or Lfanaticus f. fanum temple (orig. in religious sense)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=fanatic fanatic] : National Weather Service
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /fə'nætik/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người cuồng tín

    Tính từ

    Cách viết khác fanatical

    Cuồng tín

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    cuồng tín

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X