• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Trị bệnh, chữa bệnh===== ::the curative value of sunshine ::tác dụng trị bệnh của ánh nắng ===...)
    Hiện nay (17:23, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´kjuərətiv</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 13: Dòng 7:
    ::[[the]] [[curative]] [[value]] [[of]] [[sunshine]]
    ::[[the]] [[curative]] [[value]] [[of]] [[sunshine]]
    ::tác dụng trị bệnh của ánh nắng
    ::tác dụng trị bệnh của ánh nắng
     +
    =====Chữa khỏi hẳn=====
     +
    ::[[curative]] [[intention]]
     +
    ::có thể chữa khỏi hẳn
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Thuốc (chữa mắt)=====
    =====Thuốc (chữa mắt)=====
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Adj. tending or able to cure (esp. disease).=====
    +
    :[[alleviative]] , [[beneficial]] , [[corrective]] , [[curing]] , [[healthful]] , [[helpful]] , [[invigorating]] , [[medicable]] , [[medicative]] , [[medicinal]] , [[pick-me-up ]]* , [[remedial]] , [[remedying]] , [[restorative]] , [[salutary]] , [[sanative]] , [[shot in the arm]] , [[therapeutic]] , [[tonic]] , [[vulnerary]] , [[what the doctor ordered]] , [[wholesome]] , [[healing]] , [[sanatory]]
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.a curative medicine or agent. [F curatif -ive f. med.Lcurativus f. L curare CURE]=====
    +
    :[[antidote]] , [[corrective]] , [[countermeasure]] , [[cure]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[harmful]] , [[hurting]] , [[injurious]] , [[painful]]
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=curative curative] : Chlorine Online
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /´kjuərətiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Trị bệnh, chữa bệnh
    the curative value of sunshine
    tác dụng trị bệnh của ánh nắng
    Chữa khỏi hẳn
    curative intention
    có thể chữa khỏi hẳn

    Danh từ

    Thuốc (chữa mắt)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X