-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 8: Dòng 4: =====Cá mòi muối sấy khô hun khói==========Cá mòi muối sấy khô hun khói=====+ =====(idiom) đánh trống lảng==========(từ cổ,nghĩa cổ) lính==========(từ cổ,nghĩa cổ) lính=====::[[to]] [[draw]] [[a]] [[red]] [[berring]] [[across]] [[the]] [[track]] ([[path]])::[[to]] [[draw]] [[a]] [[red]] [[berring]] [[across]] [[the]] [[track]] ([[path]])Dòng 17: Dòng 14: *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=red%20herring red herring] : Corporateinformation*[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=red%20herring red herring] : Corporateinformation- ==Kinh tế ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - + - =====bản cáo bạch sơ khởi=====+ + === Kinh tế ===+ =====bản cáo bạch sơ khởi=====+ =====Bản cáo bạch dự thảo==========cá trích đỏ==========cá trích đỏ=====- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[attention-grabber]] , [[bait]] , [[commotion]] , [[curve ball]] , [[deviation]] , [[distraction]] , [[distractor]] , [[disturbance]] , [[diversion]] , [[diversionary tactic]] , [[false clue]] , [[false face]] , [[false trail]] , [[fool]]'s errand , [[gimmick]] , [[interruption]] , [[maneuver]] , [[ploy]] , [[smoke screen]] , [[wild-goose chase ]]*Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- attention-grabber , bait , commotion , curve ball , deviation , distraction , distractor , disturbance , diversion , diversionary tactic , false clue , false face , false trail , fool's errand , gimmick , interruption , maneuver , ploy , smoke screen , wild-goose chase *
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ