• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cá mòi muối sấy khô hun khói===== =====(từ cổ,nghĩa cổ) lính===== ::to draw a red berring [[across...)
    Hiện nay (03:28, ngày 30 tháng 9 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    Dòng 8: Dòng 4:
    =====Cá mòi muối sấy khô hun khói=====
    =====Cá mòi muối sấy khô hun khói=====
     +
    =====(idiom) đánh trống lảng=====
    =====(từ cổ,nghĩa cổ) lính=====
    =====(từ cổ,nghĩa cổ) lính=====
    ::[[to]] [[draw]] [[a]] [[red]] [[berring]] [[across]] [[the]] [[track]] ([[path]])
    ::[[to]] [[draw]] [[a]] [[red]] [[berring]] [[across]] [[the]] [[track]] ([[path]])
    Dòng 17: Dòng 14:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=red%20herring red herring] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=red%20herring red herring] : Corporateinformation
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====bản cáo bạch sơ khởi=====
    +
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====bản cáo bạch sơ khởi=====
     +
    =====Bản cáo bạch dự thảo=====
    =====cá trích đỏ=====
    =====cá trích đỏ=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[attention-grabber]] , [[bait]] , [[commotion]] , [[curve ball]] , [[deviation]] , [[distraction]] , [[distractor]] , [[disturbance]] , [[diversion]] , [[diversionary tactic]] , [[false clue]] , [[false face]] , [[false trail]] , [[fool]]'s errand , [[gimmick]] , [[interruption]] , [[maneuver]] , [[ploy]] , [[smoke screen]] , [[wild-goose chase ]]*

    Hiện nay

    Thông dụng

    Danh từ

    Cá mòi muối sấy khô hun khói
    (idiom) đánh trống lảng
    (từ cổ,nghĩa cổ) lính
    to draw a red berring across the track (path)
    đưa ra một vấn đề không có liên quan để đánh lạc sự chú ý (trong lúc thảo luận...)
    neither fish, flesh nor good red herring
    môn chẳng ra môn, khoai chẳng ra khoai

    Nguồn khác

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    bản cáo bạch sơ khởi
    Bản cáo bạch dự thảo
    cá trích đỏ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X