• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự báo trước; lời báo trước; dấu hiệu báo trước===== ::without warning ::khôn...)
    Hiện nay (18:16, ngày 21 tháng 6 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'wɔ:niη(')bel</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    == Xây dựng==
    -
    |}
    +
    =====chuông báo động=====
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Sự báo trước; lời báo trước; dấu hiệu báo trước=====
    =====Sự báo trước; lời báo trước; dấu hiệu báo trước=====
    ::[[without]] [[warning]]
    ::[[without]] [[warning]]
    Dòng 16: Dòng 9:
    ::[[to]] [[give]] [[warning]] [[of]] [[danger]] [[to]] [[someone]]
    ::[[to]] [[give]] [[warning]] [[of]] [[danger]] [[to]] [[someone]]
    ::báo trước sự nguy hiểm cho ai
    ::báo trước sự nguy hiểm cho ai
    - 
    =====Lời cảnh cáo, lời răn=====
    =====Lời cảnh cáo, lời răn=====
    ::[[he]] [[paid]] [[no]] [[attention]] [[to]] [[my]] [[warnings]]
    ::[[he]] [[paid]] [[no]] [[attention]] [[to]] [[my]] [[warnings]]
    Dòng 22: Dòng 14:
    ::[[let]] [[this]] [[be]] [[a]] [[warning]] [[to]] [[you]]
    ::[[let]] [[this]] [[be]] [[a]] [[warning]] [[to]] [[you]]
    ::anh hãy coi cái đó như là một điều răn mình
    ::anh hãy coi cái đó như là một điều răn mình
    - 
    =====Sự báo cho thôi việc; sự báo nghỉ việc=====
    =====Sự báo cho thôi việc; sự báo nghỉ việc=====
    ::[[to]] [[give]] [[one's]] [[employer]] [[warning]]
    ::[[to]] [[give]] [[one's]] [[employer]] [[warning]]
    Dòng 30: Dòng 21:
    ::[[to]] [[take]] [[warning]]
    ::[[to]] [[take]] [[warning]]
    ::đề phòng, dè chừng, cảnh giác
    ::đề phòng, dè chừng, cảnh giác
    - 
    =====Lấy làm bài học, lấy làm điều răn=====
    =====Lấy làm bài học, lấy làm điều răn=====
    ::[[you]] [[should]] [[have]] [[taken]] [[warning]] [[by]] [[his]] [[example]]
    ::[[you]] [[should]] [[have]] [[taken]] [[warning]] [[by]] [[his]] [[example]]
    ::anh phải lấy gương của nó làm bài học cho mình mới phải
    ::anh phải lấy gương của nó làm bài học cho mình mới phải
    - 
    =====Làm theo lời răn, làm theo lời cảnh cáo=====
    =====Làm theo lời răn, làm theo lời cảnh cáo=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /'wɔ:niη(')bel/

    Xây dựng

    chuông báo động

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự báo trước; lời báo trước; dấu hiệu báo trước
    without warning
    không báo trước
    to give warning of danger to someone
    báo trước sự nguy hiểm cho ai
    Lời cảnh cáo, lời răn
    he paid no attention to my warnings
    nó chẳng để ý gì đến những lời răn (cảnh cáo) của tôi
    let this be a warning to you
    anh hãy coi cái đó như là một điều răn mình
    Sự báo cho thôi việc; sự báo nghỉ việc
    to give one's employer warning
    báo cho chủ biết trước mình sẽ nghỉ việc
    to give an employee warning
    báo cho người làm công biết trước sẽ cho nghỉ việc
    to take warning
    đề phòng, dè chừng, cảnh giác
    Lấy làm bài học, lấy làm điều răn
    you should have taken warning by his example
    anh phải lấy gương của nó làm bài học cho mình mới phải
    Làm theo lời răn, làm theo lời cảnh cáo

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X