• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa; bữa quà; chút thức ăn, chút rượu===== =====Phần, p...)
    Hiện nay (13:06, ngày 19 tháng 3 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (Lỗi chính tả)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">snæk</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 7:
    =====Phần, phần chia=====
    =====Phần, phần chia=====
    -
    ::[[to]] [[go]] [[snacks]] [[with]] [[someone]] [[in]] [[something]]
    +
    ::[[to]] [[go]] [[snack]]s [[with]] [[someone]] [[in]] [[something]]
    ::chia chung cái gì với ai
    ::chia chung cái gì với ai
    -
    ::[[snacks]]!
    +
    ::[[snack]]s!
    ::ta chia nào!
    ::ta chia nào!
     +
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    =====(thông tục) ăn qua loa, ăn vội vàng=====
    =====(thông tục) ăn qua loa, ăn vội vàng=====
     +
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    =====Ăn qua loa, ăn vội vàng (cái gì)=====
    =====Ăn qua loa, ăn vội vàng (cái gì)=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====Bite, nibble, morsel, titbit or chiefly US tidbit,refreshment(s), Brit elevenses, Colloq nosh: Have a littlesnack or you'll be hungry later.=====
     
    - 
    -
    =====V.=====
     
    - 
    -
    =====Bite, nibble, Colloq nosh: He gained all that weightjust from snacking between meals.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N. & v.===
     
    - 
    -
    =====N.=====
     
    - 
    -
    =====A light, casual, or hurried meal.=====
     
    - 
    -
    =====A smallamount of food eaten between meals.=====
     
    - 
    -
    =====Austral. sl. somethingeasy to accomplish.=====
     
    - 
    -
    =====V.intr. eat a snack.=====
     
    - 
    -
    =====Snack bar a placewhere snacks are sold. [ME, orig. a snap or bite, f. MDu.snac(k) f. snacken (v.), var. of snappen]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=snack snack] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=snack snack] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====noun=====
     +
    :[[bite]] , [[bite to eat]] , [[break]] , [[eats ]]* , [[goodies]] , [[grub ]]* , [[light meal]] , [[lunch]] , [[luncheon]] , [[midnight snack]] , [[morsel]] , [[munch ]]* , [[nibble]] , [[nosh ]]* , [[pickings]] , [[piece]] , [[refreshment]] , [[tea]] , [[tidbit]] , [[bit]] , [[eat]] , [[munchies]] , [[nosh]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[meal]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /snæk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa; bữa quà; chút thức ăn, chút rượu
    Phần, phần chia
    to go snacks with someone in something
    chia chung cái gì với ai
    snacks!
    ta chia nào!

    Nội động từ

    (thông tục) ăn qua loa, ăn vội vàng

    Ngoại động từ

    Ăn qua loa, ăn vội vàng (cái gì)

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    meal

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X