• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Tuyên bố, thông báo (nhất là một cách trang trọng, chính thức)===== ::to [[...)
    Hiện nay (07:50, ngày 4 tháng 5 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (kiểm tra dữ liệu)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">prəˈnaʊns</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    - 
    =====Tuyên bố, thông báo (nhất là một cách trang trọng, chính thức)=====
    =====Tuyên bố, thông báo (nhất là một cách trang trọng, chính thức)=====
    ::[[to]] [[pronounce]] [[a]] [[patient]] [[out]] [[of]] [[danger]]
    ::[[to]] [[pronounce]] [[a]] [[patient]] [[out]] [[of]] [[danger]]
    Dòng 34: Dòng 25:
    ::tỏ ý chống lại một đề nghị
    ::tỏ ý chống lại một đề nghị
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===V.===
     
    - 
    -
    =====Declare, utter, say, voice, express, articulate,enunciate, vocalize, put into words: He pronounced a curse onthe family. Try to pronounce it one syllable at a time. 2declare, affirm, proclaim, announce, decree, judge, aver, state,asseverate, assert, say to be: I now pronounce you man andwife. The doctor pronounced mother to be out of danger. 3announce, proclaim, promulgate, publicize, publish, deliver,broadcast, make known, let (something) be known, put out orforth, set forth; pass: The judge will pronounce sentencetomorrow.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V.===
     
    - 
    -
    =====Tr. (also absol.) utter or speak (words, sounds, etc.) ina certain way.=====
     
    - 
    -
    =====Tr. a utter or deliver (a judgement,sentence, curse, etc.) formally or solemnly. b proclaim orannounce officially (I pronounce you man and wife).=====
     
    - 
    -
    =====Tr. stateor declare, as being one's opinion (the apples were pronouncedexcellent).=====
     
    -
    =====Intr. (usu. foll. by on, for, against, in favourof) pass judgement; give one's opinion (pronounced for thedefendant).=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Pronounceable adj. pronouncement n. pronouncern. [ME f. OF pronuncier f. L pronuntiare (as PRO-(1), nuntiareannounce f. nuntius messenger)]=====
     
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[accent]] , [[articulate]] , [[enunciate]] , [[phonate]] , [[say]] , [[sound]] , [[speak]] , [[stress]] , [[utter]] , [[verbalize]] , [[vocalize]] , [[voice]] , [[affirm]] , [[assert]] , [[blast]] , [[call]] , [[decree]] , [[deliver]] , [[drum]] , [[judge]] , [[mouth]] , [[proclaim]] , [[sound off]] , [[spread around]] , [[trumpet]] , [[announce]] , [[declare]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[mumble]] , [[conceal]] , [[hide]]
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=pronounce pronounce] : National Weather Service
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=pronounce pronounce] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /prəˈnaʊns/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tuyên bố, thông báo (nhất là một cách trang trọng, chính thức)
    to pronounce a patient out of danger
    tuyên bố bệnh nhân thoát khỏi hiểm nghèo
    (pháp lý) tuyên án; phát biểu (nhất là một cách trịnh trọng, chính thức)
    to pronounce a death sentence
    tuyên án tử hình
    to pronounce a curse
    nguyền rủa
    Phát âm, đọc (một từ)
    to pronounce a word
    phát âm một từ, đọc một từ

    Nội động từ

    Tỏ ý, tuyên bố
    to pronounce on a proposal
    tỏ ý về một đề nghị
    to pronounce foor (in favour of) a proposal
    tỏ ý ủng hộ một đề nghị
    to pronounce against a proposal
    tỏ ý chống lại một đề nghị


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    mumble , conceal , hide

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X