• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nước dãi, mũi dãi===== ===Nội động từ=== =====Nhỏ dãi, chảy nước dãi, thò lò mũi xanh...)
    Hiện nay (09:18, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´dru:l</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====Nhỏ dãi, chảy nước dãi, thò lò mũi xanh=====
    =====Nhỏ dãi, chảy nước dãi, thò lò mũi xanh=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[ drooling]]
     +
    *V-ed: [[ drooled]]
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===V. & n.===
     
    - 
    -
    =====V.intr.=====
     
    - 
    -
    =====Drivel; slobber.=====
     
    - 
    -
    =====(often foll. by over)show much pleasure or infatuation.=====
     
    - 
    -
    =====N. slobbering; drivelling.[contr. of drivel]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://foldoc.org/?query=drool drool] : Foldoc
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[drivel]] , [[expectoration]] , [[salivation]] , [[slaver]] , [[slobber]] , [[spit]] , [[spittle]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[dribble]] , [[lick one]]’s chops , [[salivate]] , [[slaver]] , [[slobber]] , [[water at the mouth]] , [[drivel]] , [[froth]] , [[ooze]] , [[run]] , [[slabber]] , [[spit]] , [[water]] , [[dote on]] , [[enthuse]] , [[fondle]] , [[gush]] , [[lick chops]] , [[make much of]] , [[pet]] , [[rave]] , [[rhapsodize]] , [[rhapsody]] , [[slobber over]] , [[spoil]] , [[want]] , [[desire]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /´dru:l/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nước dãi, mũi dãi

    Nội động từ

    Nhỏ dãi, chảy nước dãi, thò lò mũi xanh

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X