-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ri'laiəns</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 13: =====Sự nhờ cậy; nơi nương tựa==========Sự nhờ cậy; nơi nương tựa=====- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===N.===- =====Confidence, trust, faith, dependence: You may be placingtoo much reliance on the smoke alarm.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- ==Oxford==+ =====noun=====- ===N.===+ :[[assurance]] , [[belief]] , [[credence]] , [[credit]] , [[dependence]] , [[faith]] , [[hope]] , [[interdependence]] , [[interdependency]] , [[stock]] , [[trust]] , [[confidence]] , [[loyalty]] , [[mainstay]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====(foll. by in,on)trust, confidence(put full reliance inyou).=====+ =====noun=====- + :[[disbelief]] , [[independence]]- =====A thing relied upon.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - =====Reliant adj.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=reliance reliance] : National Weather Service+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=reliance reliance]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=reliance reliance]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- assurance , belief , credence , credit , dependence , faith , hope , interdependence , interdependency , stock , trust , confidence , loyalty , mainstay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ