• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Có dây cột ở cả hai đầu===== == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====kiến trúc amphiprostyle===...)
    Hiện nay (04:56, ngày 25 tháng 2 năm 2010) (Sửa) (undo)
    (correct)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">æm'fiprəstail</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Tính từ===
    ===Tính từ===
    - 
    =====Có dây cột ở cả hai đầu=====
    =====Có dây cột ở cả hai đầu=====
    - 
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====kiến trúc amphiprostyle=====
    -
    =====kiến trúc amphiprostyle=====
    +
    : [[1]]. [[having]] [[columns]] [[at]] [[the]] [[front]] [[and]] [[back]] [[but]] [[not]] [[on]] [[the]] sides.having [[columns]] [[at]] [[the]] [[front]] [[and]] [[back]] [[but]] [[not]] [[on]] [[the]] sides. 2. [[a]] [[building]] [[in]] [[this]] [[style]]. [[Also]], [[amphiprostylar]].a [[building]] [[in]] [[this]] [[style]]. [[Also]], [[amphiprostylar]].
    -
     
    +
    : 1. Kiểu kiến trúc có các cột ở phía trước và phía sau nhưng không ở hai bên
    -
    ''Giải thích EN'': [[1]]. [[having]] [[columns]] [[at]] [[the]] [[front]] [[and]] [[back]] [[but]] [[not]] [[on]] [[the]] sides.having [[columns]] [[at]] [[the]] [[front]] [[and]] [[back]] [[but]] [[not]] [[on]] [[the]] sides. 2. [[a]] [[building]] [[in]] [[this]] [[style]]. [[Also]], [[amphiprostylar]].a [[building]] [[in]] [[this]] [[style]]. [[Also]], [[amphiprostylar]].
    +
    :2. Chỉ một tòa nhà được xây theop kiểu kiến trúc này.
    -
     
    +
    -
    ''Giải thích VN'': 1. Kiểu kiến trúc có các cột ở phía trước và phía sau nhưng không ở hai bên ///2. Chỉ một tòa nhà được xây theop kiểu kiến trúc này.
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. a classical building with a portico at each end.=====
    +
    -
    =====Adj. of or in this style. [L amphiprostylus f. Gkamphiprostulos (as AMPHI-, prostulos PROSTYLE)]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /æm'fiprəstail/

    Thông dụng

    Tính từ

    Có dây cột ở cả hai đầu

    Xây dựng

    kiến trúc amphiprostyle
    1. having columns at the front and back but not on the sides.having columns at the front and back but not on the sides. 2. a building in this style. Also, amphiprostylar.a building in this style. Also, amphiprostylar.
    1. Kiểu kiến trúc có các cột ở phía trước và phía sau nhưng không ở hai bên
    2. Chỉ một tòa nhà được xây theop kiểu kiến trúc này.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X