-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Buổi chiêu đãi (của nhà vua hay một vị quan to trong triều, chỉ mời khách đàn ông)===== =====Đám khách===== ...)n (Thêm nghĩa địa chất)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´levi</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 21: Dòng 15: =====Đắp đê cho==========Đắp đê cho=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====đất bồi cao=====+ - =====đê chống lũ=====+ === Xây dựng===+ =====đất bồi cao=====+ + =====đê chống lũ=====::[[earth]] [[levee]]::[[earth]] [[levee]]::đê chống lũ bằng đất::đê chống lũ bằng đất- =====đê nhánh=====+ =====đê nhánh=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ =====bến=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bến=====+ - + - =====đắp đê=====+ - =====đấtđắp=====+ =====đắp đê=====- =====đê=====+ =====đất đắp=====- ==Tham khảo chung==+ =====đê=====+ ===Địa chất===+ ===== đê, đập=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=levee levee] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=levee levee]:Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====noun=====+ :[[bank]] , [[breakwater]] , [[dam]] , [[earthwork]] , [[mound]] , [[berth]] , [[dike]] , [[dock]] , [[embankment]] , [[jetty]] , [[landing]] , [[pier]] , [[quay]] , [[ridge]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ