-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Bổ ích; thoả mãn (về một hoạt động..)===== =====Đáng xem, đáng đọc (sách...); đáng làm (việc, nhiệm v...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ri'wɔ:diɳ</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 11: ::một bộ phim đáng xem::một bộ phim đáng xem- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===Adj.===- =====Satisfying, gratifying, worthwhile, enriching, enriched,fruitful, worthwhile; profitable, advantageous, productive,gainful: Laurence says that his most rewarding experience hasbeen seeing his children again.=====+ ==Các từ liên quan==- + ===Từ đồng nghĩa===- ==Oxford==+ =====adjective=====- ===Adj.===+ :[[advantageous]] , [[edifying]] , [[fruitful]] , [[fulfilling]] , [[gainful]] , [[gratifying]] , [[productive]] , [[profitable]] , [[remunerative]] , [[satisfying]] , [[valuable]] , [[worthwhile]] , [[fat]] , [[lucrative]] , [[moneymaking]] , [[beneficial]] , [[pleasing]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====(of an activity etc.) well worth doing; providingsatisfaction.=====+ =====adjective=====- + :[[troubling]] , [[upsetting]]- =====Rewardingly adv.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=rewarding rewarding]: National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- advantageous , edifying , fruitful , fulfilling , gainful , gratifying , productive , profitable , remunerative , satisfying , valuable , worthwhile , fat , lucrative , moneymaking , beneficial , pleasing
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ