-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(từ lóng) kiếm (của anh hề)===== =====Vai phụ của hề===== =====(thông tục) người chạy việc vặt; người g...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">stuːdʒ</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 37: Dòng 30: =====(hàng không) bay; lượn quanh (một mục tiêu)==========(hàng không) bay; lượn quanh (một mục tiêu)=====- == Oxford==- ===N. & v.===- - =====Colloq.=====- - =====N.=====- - =====A butt or foil, esp. for a comedian.2 an assistant or subordinate, esp. for routine or unpleasantwork.=====- - =====A compliant person; a puppet.=====- - =====V.intr.=====- - =====(foll. byfor) act as a stooge for.=====- =====(foll. by about, around, etc.) moveabout aimlessly. [20th c.: orig. unkn.]=====+ ==Các từ liên quan==- [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[chump ]]* , [[easy mark ]]* , [[fall guy]] , [[flunky]] , [[fool]] , [[lackey]] , [[patsy ]]* , [[pawn]] , [[pigeon ]]* , [[puppet]] , [[pushover ]]* , [[sap ]]* , [[sucker]] , [[victim]] , [[cat]]'s-paw , [[dupe]] , [[instrument]] , [[tool]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
