-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">jɔ:n</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 28: Dòng 23: ::ngáp sái quai hàm::ngáp sái quai hàm- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====ngáp=====+ - ==Oxford==+ === Kỹ thuật chung ===- ===V. & n.===+ =====ngáp=====- + ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====verb=====- =====Intr. (as a reflex) open the mouth wide andinhale esp. when sleepy or bored.=====+ :[[fatigue catch flies]] , [[divide]] , [[doze]] , [[drowse]] , [[expand]] , [[gap]] , [[gape]] , [[give]] , [[nap]] , [[part]] , [[sleep]] , [[snooze]] , [[spread]] , [[yaw]] , [[yawp ]]* , [[bore]] , [[cavity]] , [[chasm]] , [[dehisce]] , [[open]] , [[opening]] , [[oscitate]] , [[tedium]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]- =====Intr. (of a chasm etc.)gape, be wide open.=====+ - + - =====Tr. utter or say with a yawn.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Anact of yawning.=====+ - + - =====Colloq. a boring or tedious idea,activity,etc.=====+ - + - =====Yawner n. yawningly adv.[OE ginian,geonian]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=yawn yawn]: National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ