• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(như) falseness===== =====Điều lừa dối, lời nói dối===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===N.=== =====Untr...)
    Hiện nay (11:42, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'fɔ:l.si.ti</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 9:
    =====Điều lừa dối, lời nói dối=====
    =====Điều lừa dối, lời nói dối=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===N.===
     
    -
    =====Untruthfulness, mendacity, mendaciousness, fraudulence,deceptiveness, deceit, deceitfulness, dishonesty, spuriousness,speciousness, casuistry, hypocrisy, insincerity, falseness: Theprosecution was unable to prove the falsity of her statement.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[canard]] , [[cheating]] , [[deceit]] , [[deceptiveness]] , [[disingenuousness]] , [[double-dealing]] , [[duplicity]] , [[erroneousness]] , [[error]] , [[faithlessness]] , [[fake]] , [[fallacy]] , [[falsehood]] , [[fib]] , [[fraud]] , [[fraudulence]] , [[hypocrisy]] , [[inaccuracy]] , [[infidelity]] , [[insincerity]] , [[lie]] , [[mendacity]] , [[misrepresentation]] , [[perfidiousness]] , [[perfidy]] , [[prevarication]] , [[sham]] , [[story]] , [[tale]] , [[treachery]] , [[uncandidness]] , [[unfaithfulness]] , [[unreality]] , [[untruth]] , [[disloyalty]] , [[false-heartedness]] , [[falseness]] , [[traitorousness]] , [[treacherousness]] , [[cock-and-bull story]] , [[fiction]] , [[inveracity]] , [[misstatement]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[honesty]] , [[truth]] , [[truthfulness]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    Hiện nay

    /'fɔ:l.si.ti/

    Thông dụng

    Danh từ

    (như) falseness
    Điều lừa dối, lời nói dối

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X