-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Làm chết ngạt, bóp nghẹt; làm nghẹt thở===== ===Nội động từ=== =====Tức thở; thấy ngột ngạt; ...)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'sʌfəkeit</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 9: =====Tức thở; thấy ngột ngạt; ngạt thở==========Tức thở; thấy ngột ngạt; ngạt thở=====- ==Kỹ thuật chung==+ ===Hình Thái Từ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ *Ved : [[Suffocated]]- =====ngạt thở=====+ *Ving: [[Suffocating]]- + - =====làm ngạt thở=====+ - + - =====làm tức thở=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.===+ - =====Tr. choke or kill by stopping breathing, esp. by pressure,fumes, etc.=====+ ==Chuyên ngành==- =====Tr. (often foll. by by, with) produce a chokingor breathless sensation in, esp. by excitement, terror, etc.=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====ngạt thở=====- =====Intr. be or feel suffocated or breathless.=====+ =====làm ngạt thở=====- =====Suffocating adj.suffocatingly adv. suffocation n.[L suffocare (as SUB-,fauces throat)]=====+ =====làm tức thở=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[asphyxiate]] , [[drown]] , [[smother]] , [[stifle]] , [[strangle]] , [[burke]] , [[choke]] , [[destroy]] , [[kill]] , [[suppress]] , [[throttle]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[free]] , [[let go]] , [[loose]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ