• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự tỉnh táo, sự minh mẫn, sự lành mạnh (tinh thần..)===== =====Sự đúng đắn, sự sáng suốt, sự đúng mự...)
    Hiện nay (08:39, ngày 31 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'sæniti</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 8:
    =====Sự đúng đắn, sự sáng suốt, sự đúng mực (về quan điểm..)=====
    =====Sự đúng đắn, sự sáng suốt, sự đúng mực (về quan điểm..)=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====Saneness, reason, mental health or soundness, normality,rationality, reason, reasonableness, stability, balance: Haveyou any reason for suspecting her sanity?=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====A the state of being sane. b mental health.=====
     
    - 
    -
    =====Thetendency to avoid extreme views. [ME f. L sanitas (as SANE)]=====
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=sanity sanity] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://foldoc.org/?query=sanity sanity] : Foldoc
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====noun=====
     +
    :[[acumen]] , [[balance]] , [[clear mind]] , [[common sense]] , [[comprehension]] , [[good judgment]] , [[healthy mind]] , [[intelligence]] , [[judiciousness]] , [[levelheadedness]] , [[lucidity]] , [[lucidness]] , [[marbles]] , [[normality]] , [[prudence]] , [[rationality]] , [[reason]] , [[reasonableness]] , [[right mind]] , [[sagacity]] , [[saneness]] , [[sense]] , [[sound mind]] , [[soundness]] , [[stability]] , [[understanding]] , [[wit]] , [[mind]] , [[competency]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[craziness]] , [[insanity]] , [[instability]] , [[madness]] , [[unsoundness]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    /'sæniti/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tỉnh táo, sự minh mẫn, sự lành mạnh (tinh thần..)
    Sự đúng đắn, sự sáng suốt, sự đúng mực (về quan điểm..)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X