-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cối xay (cà phê...) máy nghiền, máy xát, máy xay===== =====Thợ mài, thợ xay, thợ xát===...)n (Thêm nghĩa địa chất)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´graində</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===- =====Cối xay (cà phê...) máy nghiền, máy xát, máy xay==========Cối xay (cà phê...) máy nghiền, máy xát, máy xay=====- =====Thợ mài, thợ xay, thợ xát==========Thợ mài, thợ xay, thợ xát=====::[[an]] [[itinerant]] [[grinder]]::[[an]] [[itinerant]] [[grinder]]::thợ mài dao kéo đi rong::thợ mài dao kéo đi rong- =====(từ lóng) người kèm học thi==========(từ lóng) người kèm học thi=====- =====Học sinh học gạo==========Học sinh học gạo=====- =====Răng hàm==========Răng hàm=====- =====( số nhiều) tiếng lục cục (khi vặn (rađiô))==========( số nhiều) tiếng lục cục (khi vặn (rađiô))=====- + ==Chuyên ngành==- ==Cơ khí & công trình==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Máy mài, đá mài, máy nghiền, cối nghiền, máy xay=====- =====thợmàisắc=====+ === Cơ khí & công trình===- + =====thợ mài sắc=====- ==Xây dựng==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====máy lóc xơ=====- =====máy lóc xơ=====+ =====thợ mài=====- + =====thợ rà=====- =====thợ mài=====+ === Kỹ thuật chung ===- + =====đá mài=====- =====thợ rà=====+ =====đá mài sắc=====- + =====máy đánh bóng=====- == Kỹ thuật chung==+ =====máy mài=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====máy mài sắc=====- =====đá mài=====+ =====máy nghiền=====- + - =====đá mài sắc=====+ - + - =====máy đánh bóng=====+ - + - =====máy mài=====+ - + - =====máy mài sắc=====+ - + - =====máy nghiền=====+ ::[[ball]] [[grinder]]::[[ball]] [[grinder]]::máy nghiên dùng bi::máy nghiên dùng biDòng 88: Dòng 64: ::[[wet]] [[grinder]]::[[wet]] [[grinder]]::máy nghiền ướt::máy nghiền ướt- =====máy xay=====+ =====máy xay=====- + ===Địa chất===- ==Oxford==+ =====máy mài sắc, đá mài =====- ===N.===+ - + - =====A person or thing that grinds,esp. a machine (often incomb.: coffee-grinder; organ-grinder).=====+ - + - =====A molar tooth.=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=grinder grinder] : National Weather Service+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=grinder grinder] : Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=grinder grinder] : Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
máy nghiền
- ball grinder
- máy nghiên dùng bi
- cement grinder
- máy nghiền xi măng
- chain grinder
- máy nghiền dùng xích
- clay grinder
- máy nghiền đất sét
- clinker grinder
- máy nghiền clinke
- clinker grinder
- máy nghiền xỉ
- coal grinder
- máy nghiền than
- coal-grinder
- máy nghiền than
- continuous grinder
- máy nghiền liên tục
- electric valve grinder
- máy nghiền xú bắp chạy điện
- finishing grinder
- máy nghiền hoàn thiện
- garbage grinder
- máy nghiền rác
- meat grinder
- máy nghiền thịt
- paint grinder
- máy nghiền sơn
- rod grinder
- máy nghiền kiểu thanh
- rubbish grinder
- máy nghiền rác
- sand grinder
- máy nghiền cát
- small ball grinder
- máy nghiền bi nhỏ
- wet grinder
- máy nghiền ướt
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ