• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều sulks=== =====( số nhiều) (thông tục) sự hờn dỗi; cơn hờn dỗi===== ::to be in the sulks ::...)
    Hiện nay (17:07, ngày 25 tháng 9 năm 2011) (Sửa) (undo)
    (thêm)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">sʌlk</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ, số nhiều sulks===
    ===Danh từ, số nhiều sulks===
    -
    =====( số nhiều) (thông tục) sự hờn dỗi; cơn hờn dỗi=====
    +
    =====( số nhiều) (thông tục) sự hờn dỗi; cơn hờn dỗi, tủi thân=====
    ::[[to]] [[be]] [[in]] [[the]] [[sulks]]
    ::[[to]] [[be]] [[in]] [[the]] [[sulks]]
    ::hờn dỗi
    ::hờn dỗi
    Dòng 19: Dòng 13:
    =====Hờn, hờn dỗi=====
    =====Hờn, hờn dỗi=====
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Hình Thái Từ===
    -
    ===V.===
    +
    *Ved : [[Sulked]]
    -
     
    +
    *Ving: [[Sulking]]
    -
    =====Mope, brood, pout, be sullen or moody or ill-humoured: Iwish you'd get a job instead of sulking about the house all day.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.intr. indulge in a sulk, be sulky.=====
    +
    -
    =====N. (also inpl., prec. by the) a period of sullen esp. resentful silence(having a sulk; got the sulks).=====
     
    -
    =====Sulker n. [perh. back-form.f. SULKY]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[be down in the mouth]] , [[be in a huff]] , [[be morose]] , [[be out of sorts]] , [[be silent]] , [[brood]] , [[frown]] , [[gloom]] , [[glower]] , [[gripe]] , [[grouse]] , [[grump ]]* , [[look sullen]] , [[lower]] , [[moon ]]* , [[mope ]]* , [[scowl]] , [[take on]] , [[mope]] , [[pet]] , [[pout]] , [[grumble]] , [[grump]] , [[moue]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[be happy]] , [[grin]] , [[smile]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /sʌlk/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều sulks

    ( số nhiều) (thông tục) sự hờn dỗi; cơn hờn dỗi, tủi thân
    to be in the sulks
    hờn dỗi
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người hay hờn dỗi

    Nội động từ

    Hờn, hờn dỗi

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    be happy , grin , smile

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X