• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== =====Bị cấm đoán, bị ngăn cấm===== ::forbidden fruit ::trái cấm ::forbidden ground ::khu vực cấm === Nguồn khác === *[...)
    Hiện nay (11:13, ngày 30 tháng 6 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">fə'bidn</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    -
    =====Bị cấm đoán, bị ngăn cấm=====
    +
    =====Bị cấm đoán, bị ngăn cấm, không nói ra được=====
    ::[[forbidden]] [[fruit]]
    ::[[forbidden]] [[fruit]]
    ::trái cấm
    ::trái cấm
    Dòng 23: Dòng 16:
    == Toán & tin ==
    == Toán & tin ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====khoảng cấm=====
    +
    =====khoảng cấm=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====bị cấm=====
    +
    =====bị cấm=====
    -
    =====cấm=====
    +
    =====cấm=====
    =====không giải được=====
    =====không giải được=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]]
    +
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]]
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[banned]] , [[closed]] , [[closed-down]] , [[closed-up]] , [[contraband]] , [[no-no]] , [[off limits]] , [[out of bounds]] , [[proscribed]] , [[refused]] , [[taboo ]]* , [[verboten]] , [[vetoed]] , [[impermissible]] , [[taboo]] , [[denied]] , [[illicit]] , [[inhibited]] , [[inhibitory]] , [[interdicted]] , [[prohibited]] , [[tabu]] , [[tref]] , [[ultra vires]] , [[unlawful]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[allowed]] , [[approved]] , [[authorized]] , [[permitted]] , [[sanctioned]]

    Hiện nay

    /fə'bidn/

    Thông dụng

    Bị cấm đoán, bị ngăn cấm, không nói ra được
    forbidden fruit
    trái cấm
    forbidden ground
    khu vực cấm

    Nguồn khác

    Nguồn khác

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    khoảng cấm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bị cấm
    cấm
    không giải được

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X