-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Mở, không đậy kín, không được che chắn; để hở===== =====Để trần (đầu); cởi trần===== =====Không cây...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">ʌη´kʌvəd</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 12: =====Không thanh toán; không có bảo đảm==========Không thanh toán; không có bảo đảm=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====không có cây cối=====+ - + - =====không lát mặt=====+ - + - == Hóa học & vật liệu==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bị mở ra=====+ - =====khôngđượccheđậy=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====(adj) không nắp che, mở=====- ===Nguồn khác===+ === Cơ khí & công trình===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=uncovered uncovered] : Chlorine Online+ =====không có cây cối=====- ==Xây dựng==+ =====không lát mặt=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Hóa học & vật liệu===- =====không che=====+ =====bị mở ra=====- =====khôngphủ=====+ =====không được che đậy=====+ === Xây dựng===+ =====không che=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====không phủ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====không bị phủ=====+ =====không bị phủ==========trần==========trần=====- + [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[bare]] , [[brought to light]] , [[caught]] , [[disclosed]] , [[discovered]] , [[divulged]] , [[dug up]] , [[found out]] , [[laid bare]] , [[made public]] , [[naked]] , [[nude]] , [[on display]] , [[on view]] , [[revealed]] , [[shown]] , [[solved]] , [[stripped]] , [[unconcealed]] , [[unmasked]] , [[unprotected]] , [[unveiled]] , [[visible]] , [[vulnerable]] , [[weakened]] , [[exposed]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- bare , brought to light , caught , disclosed , discovered , divulged , dug up , found out , laid bare , made public , naked , nude , on display , on view , revealed , shown , solved , stripped , unconcealed , unmasked , unprotected , unveiled , visible , vulnerable , weakened , exposed
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ