• (đổi hướng từ Solved)

    .BrE/sɒlv/

    .NAmE/sɑ:lv/

    .NAmE/sɔ:lv/

    hình thái từ

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Giải, giải thích, làm sáng tỏ (một vấn đề); phá (án)
    (toán học) tìm ra lời giải (một phương trình)
    to solve an equation
    giải một phương trình
    Giải quyết (khó khăn..)
    (từ cổ,nghĩa cổ) tháo gỡ (nút...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (v) giải (toán), giải quyết (vấn đề)

    Toán & tin

    giải; (toán kinh tế ) trả tiền, thanh toán

    Kỹ thuật chung

    hòa tan
    giải quyết
    giải
    solve an equation
    giải một phương trình
    to solve (anequation)
    giải quyết
    thanh toán

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X