-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đồ vứt đi, đồ bỏ di, đồ thừa===== =====Rác rưởi===== =====Cá rẻ tiền===== =====( số nhiều) cám, tấm,...)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">´ɔfl</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 27: Dòng 21: ::[[offal]] [[wheat]]::[[offal]] [[wheat]]::lúa mì loại kém::lúa mì loại kém+ ===== nội tạng của động vật(tim, gan..)=====- ==Kinh tế ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - + - =====bổi=====+ - + - =====cám=====+ - + - =====phế phẩm nghiền=====+ - + - =====tấm=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====The less valuable edible parts of a carcass, esp. theentrails and internal organs.=====+ - =====Refuse or waste stuff.=====+ === Kinh tế ===+ =====bổi=====- =====Carrion; putrid flesh. [ME f. MDu. afval f. af OFF + vallenFALL]=====+ =====cám=====- ==Tham khảo chung==+ =====phế phẩm nghiền=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=offal offal]:National Weather Service+ =====tấm=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[carrion]] , [[debris]] , [[garbage]] , [[junk]] , [[leaving]] , [[refuse]] , [[remains]] , [[rubbish]] , [[trash]] , [[waste]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ